Phạm vi sử dụng: Bề mặt tường, bê tông, ngói amiăng, kim loại, mái tôn và các bề mặt cần cách nhiệt
Lớp sơn phủ trên cùng
Lưu ý
Trong hầu hết các trường hợp, không cần phải sơn lớp sơn lót trên bề mặt kim loại.
Ghi chú
Cảnh báo sức khoẻ và an toàn
Công cụ sử dụng | Con lăn, máy phun, cọ quét |
Độ phủ lý thuyết | Thùng 18L (1 lớp) Bề mặt tôn 89m²/lớp (phun sơn, 4 lớp) Bề mặt mastic 89m²/lớp Bề mặt không có mastic 59m²/lớp Lưu ý: Lượng phủ tham khảo sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ nhám bề mặt, độ phẳng hoặc độ dày lớp sơn cần phủ, quá trình thi công cũng gây giảm lượng phủ. |
Thời gian khô | Khô bề mặt: 1-2 tiếng Sơn lại (lý thuyết): 3-4 tiếng Khô hoàn toàn sau 7 ngày |
Độ dày màng sơn | Khi ướt khoảng 500µm、khi khô khoảng 300µm |
Độ bám dính | 13,000~14,000 m.Pas at 25°C |
Đóng gói | Thùng 18L/19kg và Thùng 3.8L/3.8kg |
Chất pha loãng | Nước sạch (nước máy) |
Màu sắc |
Ngoài ra, nhà sản xuất còn có thể pha màu theo yêu cầu của khách hàng. |